Bảng xếp hạng
TOP 20
Ảnh | Hạng | Họ tên | Lĩnh vực | Điểm | Thời gian |
---|---|---|---|---|---|
![]() |
1 | Vũ Dũng | Test IQ | 20 | 38s |
![]() |
2 | Lê Hải | Hóa học | 20 | 38s |
![]() |
3 | Vũ Xuân Trường | Hóa học | 20 | 39s |
![]() |
4 | Đường | Kiến thức tổng hợp | 20 | 53s |
![]() |
5 | xuan | Địa lý | 20 | 4'9 |
![]() |
6 | Trang | Test IQ | 20 | 9'14 |
![]() |
7 | Đàm Hồng | Test IQ | 19 | 1'7 |
![]() |
8 | Nguyễn Thị Thu Thu Nhàn | Hóa học | 19 | 3'51 |
![]() |
9 | Cynthia Esmeralda | Test IQ | 19 | 7'17 |
![]() |
10 | Vũ Thị Mai | Văn hóa - Nghệ thuật | 19 | 7'21 |
Ảnh | Hạng | Họ tên | Lĩnh vực | Điểm | Thời gian |
---|---|---|---|---|---|
![]() |
11 | Phạm Nguyễn Bích | Văn học | 19 | 7'30 |
![]() |
12 | Nhung | Kiến thức tổng hợp | 18 | 1'27 |
![]() |
13 | Đình Hải | Hóa học | 18 | 4'4 |
![]() |
14 | Bùi Anh Quốc | Hóa học | 18 | 4'10 |
![]() |
15 | Đoàn Ngọc | Hóa học | 18 | 5'0 |
![]() |
16 | Tráng | Hóa học | 18 | 5'1 |
![]() |
17 | Nghĩa Trương Đăng | Tin học | 18 | 6'1 |
![]() |
18 | Hoàn Đang Nghỉ Dịch | Địa lý | 18 | 8'20 |
![]() |
19 | Vũ Thu | Lịch Sử | 18 | 9'11 |
![]() |
20 | Vinh khổng | Test IQ | 18 | 9'49 |